Điều hòa tủ đứng Nagakawa Inverter NIP-A100R1M15 2 chiều
Contact
View buy address
Điều hòa tủ đứng Nagakawa Inverter NIP-A100R1M15 2 chiều
Điều hòa tủ đứng Nagakawa Inverter NIP-A100R1M15 2 chiều
Điều hòa tủ đứng Nagakawa Inverter NIP-A100R1M15 2 chiều
Điều hòa tủ đứng Nagakawa Inverter NIP-A100R1M15 2 chiều

Điều hòa tủ đứng Nagakawa Inverter NIP-A100R1M15 2 chiều

Listed price
Contact
View buy address Buy at E-Shop
ID product: NIP-A100R1M15 Status: Còn hàng

- Tiết kiệm điện năng

- Loại máy: 2 chiều, làm lạnh/ sưởi nhanh

- Cửa gió rộng, đảo gió 4 chiều đưa luồng gió lan tỏa đều

- Thiết kế linh hoạt, dễ dàng lắp đặt

- Bảng điều khiển từ xa dễ dàng sử dụng

- Cánh tản nhiệt được xử lý chống ăn mòn

- Môi chất lạnh phổ biến R410A thân thiện với môi trường.

- Xuất xứ: Malaysia

- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm

Salient features Product Specifications Purchase support

Tiết kiệm điện hiệu quả nhờ công nghệ Inverter

Nhờ sử dụng công nghệ Inverter, điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa Inverter 100000 BTU NIP-A100R1M15 mang lại hiệu quả tiết kiệm điện hiệu quả khi có khả năng điều khiển linh hoạt sự hoạt động của mô tơ, vừa giúp tiêu thụ ít điện năng lại vừa đảm bảo nhiệt độ được ổn định hơn.

Thiết kế hiện đại, thanh lịch với gam màu tinh tế

Nagakawa Inverter NIP-A100R1M15 điều hòa đứng với kiểu thiết kế dạng tủ hiện đại, thanh lịch cùng với gam màu trắng nhã nhặn, đem lại tính thẩm mĩ cao cho không gian lắp đặt. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ cùng các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng đặc biệt khi muốn điều chỉnh ở những nơi có ánh sáng yếu hoặc là vào ban đêm. Dàn lạnh thiết kế phẳng, giúp bạn dễ tháo lắp lau chùi bảo dưỡng sản phẩm.

Công suất 100,000 BTU, phù hợp cho diện tích lớn từ 150m² - 160m²

Với công suất làm lạnh 100.000 BTU, điều hòa tủ đứng Nagakawa NIP–A100R1M15 rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích từ 150m² - 160m² như hội trường, nhà xưởng, nhà máy, khu công nghiệp, ...

 

Hơi lạnh lan tỏa đều và rộng hơn với tính năng đảo gió 4 chiều

Điều hòa tủ đứng Nagakawa Inverter NIP–A100R1M15 với vùng phủ lạnh rộng, thổi gió từ trên cao kết hợp với chế độ đảo gió 3 tốc độ, cánh đảo gió linh hoạt lên xuống và trái phải giúp cho hơi lạnh được lan tỏa rộng và đều hơn khắp căn phòng, bạn sẽ nhanh chóng tận hưởng được bầu khí lạnh sau khoảng thời gian ngắn khi bật máy.

Tiện lợi kiểm soát thời gian hoạt động của máy nhờ chế độ hẹn giờ

Với chức năng hẹn giờ bật - tắt, bạn có thể kiểm soát thời gian hoạt động của điều hòa Nagakawa NIP-A100R1M15, giúp tiết kiệm điện và mang lại sự tiện lợi trong hoạt động hằng ngày.

Môi chất làm lạnh thân thiện với môi trường R410A

Môi chất làm lạnh R410A với nhiều ưu điểm như làm lạnh nhanh hơn, thân thiện với môi trường hơn, đồng thời giúp máy hoạt động êm ái và có hiệu suất làm lạnh cao hơn so với các dòng gas cũ trước đó.

 

Bảo vệ sức khỏe người dùng với bộ lọc khử mùi và tự động làm sạch

Điều hòa tủ đứng Nagakawa NIP–A100R1M15 được trang bị bộ lọc khử mùi, có tác dụng lọc sạch bụi bẩn trong không khí, đồng thời diệt bỏ vi khuẩn, khử mùi khó chịu giúp trả lại không gian mát mẻ, trong lành cho ngôi nhà thân yêu của bạn.

Chức năng tự khởi động lại

Điều hòa tủ đứng Nagakawa NIP–A100R1M15 tích hợp chức năng tự khởi động lại khi bị ngắt điện đột ngột. Sau khi có điện trở lại máy sẽ tự động cài đặt lại nhiệt độ lúc trước mà không cần đến sự can thiệp của người dùng.

Chế độ bảo hành vượt trội

Product
Specifications

Product Specifications

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NIP-A100R1M15

Công suất làm việc
(Nhỏ nhất - Lớn nhất)

Làm lạnh

Btu/h

100,000
(32,300 - 110,500)

Sưởi ấm

Btu/h

110,000
(30,100 - 120,000)

Điện năng tiêu thụ
(Nhỏ nhất - Lớn nhất)

Làm lạnh

W

10,400
(2,000 - 13,200)

Sưởi ấm

W

10,000
(2,000 - 12,800)

Cường độ dòng điện

Làm lạnh

A

17.6
(3.4 - 22.3)

Sưởi ấm

A

16.9
(3.4 - 21.6)

Nguồn điện

Cục trong

V/P/Hz

220V/ 1Ph/ 50Hz

Cục ngoài

V/P/Hz

380V/ 3Ph/ 50Hz

Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)

Cục trong

m3/h

4650/ 4000/ 3470

Cục ngoài

m3/h

10,500

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

2.817

Độ ồn
(Cao/ Trung bình/ Thấp)

Cục trong

dB(A)

60/ 56/ 51

Cục ngoài

dB(A)

56

Kích thước thân máy (RxCxS)

Cục trong

mm

1,200×1,860×420

Cục ngoài

mm

990x1635x825

Khối lượng máy
(tịnh/tổng)

Cục trong

kg

140/ 161

Cục ngoài

kg

232/ 254

Môi chất lạnh

 

R410A

Đường kính ống dẫn

Lỏng

mm

Ф12.7

Hơi

mm

Ф25.4

Chiều dài ống dẫn

Tối đa

m

70

Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa

m

30

 

More

Relate Article