Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C09R2H08 9000Btu/h 1 chiều
9.020.000₫
View buy address

Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C09R2H08 9000Btu/h 1 chiều

Listed price
9.020.000₫
View buy address Buy at E-Shop
ID product: NIS-C09R2H08 Status: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật:

- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái

- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao

- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh

- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn

- Xuất xứ: Malaysia

- Bảo hành sản phẩm: 2 năm

- Bảo hành máy nén: 10 năm

Salient features Product Specifications Purchase support

ĐIỀU HÒA NAGAKAWA INVERTER NIS-C09R2H08 9000BTU/H 1 CHIỀU

Mã sản phẩm: NIS-C09R2H08

Đặc điểm nổi bật:

- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái

- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao

- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh

- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn

- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp

- Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp

- I-Feel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động

- Xuất xứ: Malaysia

- Bảo hành sản phẩm: 2 năm

- Bảo hành máy nén: 10 năm

Giá niêm yết: 9.020.000 VNĐ

Địa điểm phân phối Trung tâm bảo hành

 

Product
Specifications

Product Specifications
Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C09R2H08
Công suất định mức
(nhỏ nhất - lớn nhất)
Làm lạnh Btu/h 9,000
(3,580 - 11,950)
Điện năng tiêu thụ
(nhỏ nhất - lớn nhất)
Làm lạnh W 850
(290 - 1,320)
Cường độ dòng điện
(nhỏ nhất - lớn nhất)
Làm lạnh A 3.9
(1.3 - 6.5)
Nguồn điện V/P/Hz 220-240/ 1/ 50
Lưu lượng gió cục trong
(cao - thấp)
m3/h 550/ 500/ 450/ 350
Năng suất tách ẩm L/h 1.0
Độ ồn Cục trong dB(A) 38/ 34/ 29
Cục ngoài dB(A) 49
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 790x255x200
Cục ngoài mm 660x482x240
Khối lượng thân máy Cục trong kg 7
Cục ngoài kg 22
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ống dẫn Lỏng mm F6.35
Hơi mm F9.52
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5

 

More

Relate Article