Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12R1M05 12000 Btu/h
8.950.000₫
View buy address
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12R1M05 12000 Btu/h
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12R1M05 12000 Btu/h
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12R1M05 12000 Btu/h
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12R1M05 12000 Btu/h
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12R1M05 12000 Btu/h
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12R1M05 12000 Btu/h

Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12R1M05 12000 Btu/h

Listed price
8.950.000₫
View buy address Buy at E-Shop
ID product: NS-C12R1M05 Status: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật:

- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.

- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền, chống ăn mòn.

- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep

- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo

- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi

- Chức năng tự động khởi động lại

- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.

- Môi chất lạnh R410A hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.

Salient features Product Specifications Purchase support

ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU NS-C12R1M05 12000 BTU/H

Mã sản phẩm: NS-C12R1M05

Đặc điểm nổi bật:

- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.

- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền, chống ăn mòn.

- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep

- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo

- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi

- Chức năng tự động khởi động lại

- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.

- Môi chất lạnh R410A hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.

- Xuất xứ: Malaysia

- Bảo hành sản phẩm: 2 năm

Giá niêm yết: 8.950.000 VNĐ

Địa điểm phân phối Trung tâm bảo hành

 

Product
Specifications

Product Specifications

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NS-C12R1M05

Năng suất định mức 

Làm lạnh

Btu/h

12,000

Điện năng tiêu thụ

Làm lạnh

W

1,060

Cường độ dòng điện

Làm lạnh

A

5.1

Nguồn điện

V/P/Hz

220-240/ 1/ 50

Lưu lượng gió cục trong

m3/h

600

Năng suất tách ẩm

L/h

1.4

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

34/32/28

Cục ngoài

dB(A)

52

Kích thước thân máy (RxCxS)

Cục trong

mm

805x285x194

Cục ngoài

mm

770x555x300

Khối lượng thân máy

Cục trong

kg

8/10

Cục ngoài

kg

31/33

Môi chất lạnh

 

R410A

Kích cỡ ống dẫn

Lỏng

mm

F6.35

Hơi

mm

F12.7

Chiều dài ống

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

15

Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa

m

5

 

More

Relate Article