Casette Nagakawa Ceiling Air Conditioner NT-C28R2M32 18000 BTU/h 1 way cooling
Contact
View buy address

Casette Nagakawa Ceiling Air Conditioner NT-C28R2M32 18000 BTU/h 1 way cooling

Listed price
Contact
View buy address Buy at E-Shop
ID product: Update Status: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật: 

- Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
- Loại máy: 1 chiều làm lạnh
- Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
- Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
- Phù hợp với mọi công trình 
- Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
- Bảo hành: 2 năm

Salient features Product Specifications Purchase support

Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C28R2M32 28000 BTU/h 1 chiều là sản phẩm có thiết kế âm trần giúp cho công trình trở nên hiện đại với gam màu trắng tinh tế và dễ dàng lắp đặt ở mọi không gian kiến trúc.


Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
Quạt gió 4 tốc độ cùng 8 hướng gió tạo luồng gió mềm và nhẹ, giúp khuếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút đầu tiên khởi động cho người sử dụng. Chế độ đảo gió tự động khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.


Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
Máy điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C28R2M32 sử dụng môi chất làm lạnh R32 tối ưu mới nhất, tiên tiến nhất hiện nay. Đây là môi chất có hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường, góp phần giảm phát thải và không gây hiệu ứng nhà kính.


Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
Thiết kế nhỏ gọn với bề dày chỉ 250mm, được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm, dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các văn phòng, nhà hàng có trần treo thấp.
Hơn nữa, mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.


Tự động chẩn đoán sự cố
Khi hoạt động bất thường xảy ra, máy điều hòa sẽ tự phát hiện và tự động tắt để bảo vệ hệ thống. Hơn nữa, dàn lạnh hiển thị “EI OC” sẽ tự động dừng khi phát hiện rò rỉ môi chất lạnh.


Độ bền thách thức thời gian
Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C28R2M32 28000 BTU/h 1 chiều trang bị dàn tản nhiệt phủ Golden Fin. Đây là lớp phủ chống ăn mòn có thể chịu được không khí mặn, mưa và các yếu tố ăn mòn khác, nâng cao hiệu quả truyền nhiệt, giúp máy hoạt động bền bỉ ở mọi loại thời tiết và khí hậu đặc trưng của Việt Nam.


Phù hợp với mọi công trình
Điều hòa hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C28R2M32 sở hữu công suất 3HP, phù hợp cho mọi diện tích căn phòng từ phòng triển lãm, nhà hàng, quán cà phê, đến các văn phòng công ty,…


Thời gian bảo hành 2 năm.
Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C28R2M32 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại công trình. Hệ thống trạm bảo hành phủ rộng khắp toàn quốc, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện.

Product
Specifications

Product Specifications
Loại máy/Model NT-C28R2M32
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 8.206
Btu/h  28,000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W 2612
Cường độ dòng điện
Cooling Rated Current
A 11.2
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER W/W 3.14
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 1300/1000/850
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 44/40/37
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 830x830x205
Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x250
Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1035x1035x90
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 22
Tổng/Gross (Body) kg 26
Tịnh/Net (Panel) kg 6
Tổng/Gross (Panel) kg 9
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 57
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 890x673x342
Đóng gói/Packing mm 995x740x398
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 50.3
Tổng/Gross kg 53.5
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type    R32
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 10
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 25
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling 18-43

 ####

More

Sản phẩm liên quan

There are no relate products

Relate Article